Hướng dẫn sử dụng htop theo dõi System Processes trên Linux

Htop là một tiện ích dòng lệnh cho phép người dùng theo dõi tương tác với System Processes trên Linux theo thời gian thực. Trong bài viết này Thế Giới Số sẽ hướng dẫn sử dụng htop theo dõi System Processes trên Linux.

1. Cài đặt và khởi chạy Htop

Bước 1: Cài đặt Htop

# Đối với Ubuntu

sudo apt-get install htop


# Đối với centos

sudo yum -y install epel-release
sudo yum -y install htop

Bước 2: Khởi chạy htop

Sau khi đã cài đặt htop các bạn có thể chạy lệnh sau để khởi chạy htop

htop

2. Hướng dẫn sử dụng htop

2.1. Các phần của lệnh htop

Sau khi chạy lệnh htop chúng ta có thể thấy màn hình hiển thị htop được phân thành 3 phần:

2.1.1. Header

Phần header hiển thị các số liệu hệ thống bao gồm CPU, Ram, Swap, các tác vụ đang chạy, load average và thời gian hoạt động (Uptime).

2.1.2. Body

Phần này liệt kê tất cả các tiến trình đang chạy.

2.1.3. Footer

Phần này hiển thị các tùy chọn menu của htop

2.2. Hướng dẫn sử dụng htop

2.2.1. Mức sử dụng CPU

  • Màu xanh dương: Tiến trình với mức ưu tiên thấp
  • Màu xanh lá cây: Tiến trình người dùng
  • Màu đỏ: Tiến trình kernel
  • Màu vàng: Thời gian IRQ
  • Màu đỏ tươi: Thời gian Soft IRQ
  • Xám: Thời gian chờ IO
2.2.2. Mức dùng bộ nhớ ram

  • Màu xanh lá cây: Bộ nhớ đã sử dụng
  • Màu xanh dương: Bộ nhớ đệm
  • Màu vàng: Bộ nhớ cache
2.2.3. Tải trung bình (Load average)

Tải trung bình (Load average) là thước đo lượng công việc mà hệ thống thực hiện. Load average cho ta thấy được trung bình khối lượng công việc hệ thống phải xử lý trong mỗi khoảng thời gian 1 phút, 5 phút và 15 phút. Thông số load average còn phụ thuộc vào server có bao nhiêu CPU. Ví dụ server có một CPU có load average là 1.0 cho thấy sử dụng 100%.

2.2.4. Thông tin tiến trình

Htop sẽ liệt kê tất cả các tiến trình đang chạy trên hệ thống với thông tin về số lượng cpu, bộ nhớ mà mỗi tiến trình đang sử dụng cũng như lệnh được sử dụng để bắt đầu tiến trình.

  • PID: Số ID của tiến trình.
  • USER: Chủ sở hữu tiến trình.
  • PR: Mức độ ưu tiên của tiến trình. Con số càng thấp, mức độ ưu tiên càng cao.
  • NI: Giá trị nice value của tiến trình, ảnh hưởng đến mức độ ưu tiên của nó.
  • VIRT: Tiến trình sử dụng bao nhiêu bộ nhớ ảo.
  • RES: Tiến trình sử dụng bao nhiêu RAM vật lý, được đo bằng kilobyte.
  • SHR: Bộ nhớ chia sẻ mà tiến trình đang sử dụng.
  • S: Tình trạng hiện tại của tiến trình (zombied, sleeping, running, uninterruptedly sleeping, traced).
  • %CPU: Tỷ lệ phần trăm CPU được sử dụng bởi tiến trình.
  • %MEM: Tỷ lệ phần trăm RAM vật lý được sử dụng bởi tiến trình.
  • TIME+: Tiến trình xử lý đã sử dụng bao nhiêu thời gian.
  • COMMAND: Tên của lệnh bắt đầu tiến trình.

2.2.5. Một số phím tắt

  • Di chuyển dấu nhắc trong danh sách các tiến trình theo chiều dọc hoặc ngang bằng phím mũi tên
  • Kill mộ tiến trình bằng cách nhấn phím F9
  • Renice một tiến trình bằng cách nhấn phím F7 hoặc F8
  • Liệt kê các tập tin được sử dụng bởi một tiến trình bằng cách nhấn phím I
  • Chỉ hiển thị tiến trình của một người dùng bằng cách nhấn phím U
  • Hiển thị các tiến trình được sắp xếp theo một cột bất kỳ bằng cách nhấn phím F6
  • Hiển thị các tiến trình trong chế độ xem dạng cây bằng cách nhấn phím F5

Như vậy chúng ta đã cài đặt hoàn tất công cụ Htop, chúc các bạn thành công.

5 1 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận