Khi nói về hiệu suất của ổ đĩa SSD (Solid State Drive), không thể không đề cập đến thuật ngữ IOPS. IOPS là một chỉ số đo lường hiệu suất quan trọng, quyết định trải nghiệm sử dụng của người dùng. Trong bài viết này, hãy cùng Thế Giới Số tìm hiểu chi tiết về IOPS của ổ SSD, cách tính toán và vai trò của nó trong việc lựa chọn ổ cứng SSD phù hợp với nhu cầu sử dụng.
1. IOPS là gì?
IOPS (Input/Output Operations Per Second) đề cập đến số lượng hoạt động đọc/ghi dữ liệu mà một thiết bị lưu trữ có thể xử lý trong một giây. Nói cách khác, IOPS cho biết khả năng đáp ứng các yêu cầu truy xuất và ghi dữ liệu của ổ đĩa. Chỉ số này phản ánh tốc độ của ổ cứng khi làm việc với các tập tin nhỏ và các công việc ngẫu nhiên.
2. Tầm quan trọng của IOPS đối với ổ SSD
IOPS rất quan trọng với ổ SSD vì chúng có thể thực hiện nhiều hoạt động đọc/ghi cùng một lúc mà không gặp vấn đề như ổ cứng truyền thống (HDD). Ổ SSD có chỉ số IOPS cao cho phép máy tính xử lý nhanh hơn các tác vụ yêu cầu đọc/ghi nhiều dữ liệu một lúc, chẳng hạn như:
- Làm việc với cơ sở dữ liệu, máy chủ web và ứng dụng doanh nghiệp
- Chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa
- Chơi game đòi hỏi tốc độ nạp dữ liệu cao
- Khởi động và mở ứng dụng nhanh hơn
3. Cách tính toán giá trị IOPS
Giá trị IOPS có thể tính bằng hai cách:
- IOPS lý thuyết IOPS lý thuyết = 4 KB x băng thông đọc/ghi (MB/s) / 4096 Trong đó, 4 KB là kích thước khối dữ liệu chuẩn.
- IOPS thực tế IOPS thực tế = Số lượng hoạt động đọc/ghi ngẫu nhiên trên một thiết bị SSD trong một giây. Giá trị này được đo bằng phần mềm đánh giá hiệu năng hoặc tính toán dựa trên IOPS lý thuyết ở trạng thái hoạt động bình thường.
Ví dụ: Một ổ SSD NVMe có tốc độ đọc/ghi tuần tự 3500/2900 MB/s thì IOPS lý thuyết = 4 x (3500 + 2900) / 4096 ≈ 3.000.000 IOPS.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến IOPS của ổ SSD
Sau đây chính là một số yếu tốt quan trọng có ảnh hưởng trực tiếp tới IOPS của ổ SSD
4.1. Công nghệ SSD
- SLC (Single-Level Cell): Có IOPS cao nhất vì chỉ lưu trữ 1 bit dữ liệu trên mỗi tế bào nhớ.
- MLC (Multi-Level Cell): Lưu trữ 2 bit dữ liệu, IOPS thấp hơn SLC.
- TLC (Triple-Level Cell): Lưu trữ 3 bit dữ liệu, IOPS thấp hơn MLC.
- QLC (Quad-Level Cell): Lưu trữ 4 bit dữ liệu, có IOPS thấp nhất.
4.2. Giao thức kết nối
- SATA: Giao thức kết nối truyền thống, băng thông và IOPS thấp hơn so với NVMe.
- NVMe (Non-Volatile Memory Express): Giao thức mới, tận dụng tốt khả năng đọc/ghi song song của SSD, cho IOPS cao hơn đáng kể.
4.3. Bộ nhớ đệm (Cache)
- SSD có bộ nhớ đệm lớn sẽ xử lý được nhiều yêu cầu đọc/ghi trong cache, nâng cao IOPS.
- SSD không có bộ nhớ đệm hoặc bộ nhớ đệm nhỏ sẽ có IOPS thấp hơn.
4.4. Kiểu đọc/ghi dữ liệu
- Đọc/ghi tuần tự: IOPS thường cao hơn đọc/ghi ngẫu nhiên.
- Đọc/ghi ngẫu nhiên với các khối dữ liệu nhỏ: IOPS thấp hơn.
4.5. Kích thước khối dữ liệu
- Các khối dữ liệu nhỏ (4KB, 8KB) thường có IOPS cao hơn so với khối lớn (128KB, 1MB).
Lời kết
Trên đây, Thế Giới Số đã chia sẻ đến bạn một số kiến thức bổ ích về IOPS của ổ SSD cũng như cách tính toàn giá trị IOPS cơ bản. Hy vọng đây sẽ là hành trang tuyệt vời để giúp bạn có thể áp dụng được chúng vào công việc của bản thân sau này. Cảm ơn và chúc bạn thành công!
Tham khảo thêm: So sánh HDD server và SSD server – Tăng tốc vượt trội