LiteSpeed Cache là một plugin PHP giúp cải thiện hiệu suất trang web WordPress bằng cách tận dụng bộ nhớ cache của trang được xây dựng trên LiteSpeed Web Server. Vì bộ nhớ cache (bộ nhớ đệm), nội dung các trang sẽ được lưu lại và tự động tạo ra, dẫn đến thời gian tải trang nhanh hơn cho khách truy cập. Bài viết này Thế Giới Số sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt Plugin LiteSpeed Cache cho WordPress.
1. Đăng nhập vào trang WordPress của bạn dưới dạng quản trị viên.
2. Trong thanh bên trái, nhấp vào Plugins:
3. Nhấp vào Add new
4. Trong hộp văn bản Tìm kiếm plugin, hãy nhập bộ nhớ cache litespeed, sau đó nhấn Enter
5. Xác định vị trí LiteSpeed Cache, sau đó nhấp vào Cài đặt:
6. Sau khi WordPress hoàn tất cài đặt plugin, nhấp vào Kích hoạt (Activate)
Cấu hình plugin
Sau khi bạn cài đặt plugin LiteSpeed Cache, bạn có thể xem và tùy chỉnh cài đặt cho trang web của mình. Do đó để làm điều này, hãy làm theo các bước sau:
1. Đăng nhập vào trang WordPress của bạn dưới dạng quản trị viên.
2. Trong thanh bên trái, trước hết hãy nhấp vào LiteSpeed Cache, sau đó nhấp vào Settings. Kết quả là trang cài đặt Cache LiteSpeed sẽ xuất hiện với giao diện như sau:
3. Xem xét các cài đặt cho trang web của bạn:
- Tab General chứa các tùy chọn điều khiển các loại nội dung khác nhau chắc chắn sẽ được lưu bao lâu trong bộ nhớ cache TTL (time-to-live).
Theo như hình trên, bạn thiết lập trong tab General này:
- Enable LiteSpeed Cache: chọn Enable để kích hoạt cache.
- Default Public Cache TTL: thời gian cache mặc định cho toàn bộ các trang (giây), tối thiểu là 30 giây. Nên để là 604800.
- Default Private Cache TTL: thời gian cache cho trang cá nhân (giây), với tối thiểu 60 giây, tối đa là 3600 giây, nên để 1800 giây.
- Default Front Page TTL: thời gian cache cho trang chủ (giây), với tối thiểu là 30 giây. Nên để là 604800.
- Default Feed TTL: thời gian cache cho RSS Feed. Nên để bằng 0 để vô hiệu hóa nó. Nên để là 0.
- Default 404 Page TTL: thời gian cache cho trang lỗi 404 (giây), với thiết lập dưới 30 thì trang 404 sẽ không bị cache. Nên để là 3600.
- Default 403 Page TTL: thời gian cache cho trang lỗi 403 (giây), với thiết lập dưới 30 thì trang 403 sẽ không bị cache. Nên để là 3600.
- Default 500 Page TTL: thời gian cache cho trang lỗi 500 (giây), với thiết lập dưới 30 thì trang 500 sẽ không bị cache. Nên để là 3600.
- Automatically Upgrade: bật tùy chọn này để LiteSpeed Cache được cập nhật tự động khi bất cứ một phiên bản mới nào được phát hành. Nếu Tắt, bạn cần cập nhật thủ công như bình thường.
- Cache chứa các tùy chọn điều khiển bộ nhớ đệm với nhiều loại nội dung đặc biệt, chẳng hạn như các trang đăng nhập và các cuộc gọi API REST
- Purge chứa các thiết lập để xóa nội dung được lưu trữ trong bộ nhớ cache. Theo mặc định, LiteSpeed Cache sẽ tự động tẩy bộ nhớ cache khi plugin, themes hoặc WordPress được cập nhật.
- Excludes chứa cài đặt xác định những loại là nội dung không được lưu trữ.
- Optimize chứa các cài đặt có thể tối ưu hoá trang web của bạn.
- CDN chứa cài đặt Mạng phân phối Nội dung.
- ESI chứa cài đặt Edge Side Includes. ESI là một kỹ thuật bộ nhớ đệm tiên tiến cho phép bạn lưu các phần của trang.
- Advanced chứa một số cài đặt nâng cao.
- Debug chứa các cài đặt gỡ lỗi mà bạn có thể sử dụng để khắc phục sự cố…
4. Nếu bạn thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với cài đặt, hãy nhấp vào Save Changes để lưu cấu hình mới.
Như vậy chúng ta đã cài đặt xong LiteSpeed cho WordPress. Chúc bạn thành công.